Lễ Phát Thưởng: Học sinh VN xuất sắc tại SF và vùng phụ cận
Lễ phát thưởng năm 2014 do Trung Tâm Văn Hóa Âu Cơ tổ chức tại Martin Luther King Jr. Academic Middle School |
Lễ Phát Thưởng
dành cho học sinh Việt Nam xuất sắc tại San Francisco và vùng phụ cận do Trung tâm Văn hóa Âu Cơ - Quỹ Phát Thưởng tổ chức tại:
Martin Luther King Jr. Academic Middle School
350 Girard Street (@ Bacon)
San Francisco, CA 94134
Bãi đậu xe trên đường Bacon
Chủ nhật, 31 tháng 5 năm 2015
10:00 đến 12:30
(học sinh được lãnh thưởng phải ghi danh lúc 9:30)
TRÂN TRỌNG KÍNH MỜI
Lễ Phát Thưởng và Học bổng 2015 được sự bảo trợ của các ân nhân sau
(danh sách sẽ được cập nhật)
2015 Scholarship Donors: Ms. Vicky V. Hoang, Truong’s 76, Mr. Vanson Nguyen,
Mr. Minh Phan, Mr. Louis Thuong Nguyenvu, Mr. Conrad Bui & Darlyne Kwan
Vietnamese Women Association of SF – Vietnamese Veteran Association (HO)
VEMMA of San Francisco – Vietnamese Buddhist Association of SF
Sanitary Truck Drivers & Helpers Local 350 – UESF Local 61
Legal Service Center – Karen Tran Tieu –Thuan Lam (Lam Hoa Thuan Restaurant)
Tuong Dinh Do, MD– Tin Huu Nguyen, MD – Doan Minh Khong, MD
Van-Khanh Vu, DDS (Avenue Dental) – Tin Hoang – Mindy Yip – Luong Le & Mai Thy
Dieu-Hien Tran – Cynthia Hoa & Cam Nguyen – Hien Cong Vu – Trinh Pham – Vinh Quang Le
Chau Phung Koltun – Lai Luu – Lam Truong – Phuoc Tran – Huynh Vinh The – Chuc Nguyen
Vietvungvinh.com - TB Mõ - TB Thời Báo
Ban Tổ Chức hân hoan đón nhận mọi đóng góp tài chánh và nhân lực cho Lễ Phát Thưởng để duy trì
cũng như giới thiệu một truyền thống văn hóa tốt đẹp của người Việt tại hải ngoại.
Xin vui lòng liên lạc cô Hằng (415) 828-4754, hangleto999@gmail.com,
Trung tâm Văn hóa Âu Cơ là một tổ chức vô vụ lợi (non-profit public organization),
mọi đóng góp của quý vị đều được miễn thuế (tax deductible).
.
DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC LÃNH THƯỞNG
DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC LÃNH THƯỞNG
ID
|
Tên
|
|
Họ
|
Lớp
|
Trường
|
ID
|
Tên
|
|
Họ
|
Lớp
|
Trường
|
||
150002
|
Elizabeth
|
Ai Lan
|
Warner
|
K
|
McKinley E.S.
|
150706
|
Yuki Miêu Anh
|
Minh
|
7
|
Martin Luther King Jr.
|
|||
150001
|
Maureen
|
T
|
Tran
|
K
|
Franklin E.S.
|
150707
|
Carolyn
|
Nguyen
|
7
|
Rooftop Alternative S.
|
|||
150101
|
Amber
|
Bảo-Hoà
|
Nguyễn
|
1
|
Challenger School
|
150702
|
Kathy
|
|
Dao
|
7
|
Roosevelt M.S.
|
||
150105
|
Andy
|
Au
|
1
|
Hillcrest E.S.
|
150705
|
Katie
|
Ngọc Lan
|
Nguyen
|
7
|
Martin Luther King Jr.
|
|||
150103
|
Hannah
|
Gia
|
Luu
|
1
|
Dianne Feinstein E.S.
|
150703
|
Ngan Duong Phan
|
7
|
Martin Luther King Jr.
|
||||
150102
|
Timothy
|
Nguyen
|
1
|
Guadalupe E.S.
|
150701
|
Timmy Ton Dang
|
7
|
Herbert Hoover M.S.
|
|||||
150104
|
Harrison
|
Tang
|
1
|
Our Lady of Visitacion
|
150704
|
Athena Venus Le
|
7
|
School of the Epiphany
|
|||||
150203
|
Annie
|
Truong
|
Vo
|
2
|
Bessie Carmichael E.C.
|
150708
|
Thien-Tuan Nam Q
Nguyen-Do
|
7
|
Bayside STEM Academy
|
||||
150201
|
Jonathan
|
Thien-An
|
Nguyen
|
2
|
Cornerstone Academy
|
150804
|
Anna
Truong
|
8
|
Bessie Carmichael E.C.
|
||||
150202
|
Maurice Mong
|
2
|
Franklin E.S.
|
150803
|
Carolyn
|
Nhu
|
Huynh
|
8
|
Herbert Hoover M.S.
|
||||
150303
|
Ann
|
Thủy
|
Ngô
|
3
|
West Portal E.S.
|
150805
|
Cindy
|
L
|
Au
|
8
|
Martin Luther King Jr.
|
||
150305
|
Emma
|
Bui
|
3
|
West Portal E.S.
|
150807
|
Kathleen
|
Tran
|
Ly
|
8
|
Herbert Hoover M.S.
|
|||
150302
|
Như (Misu)
|
Phương
|
Huỳnh
|
3
|
Redding E.S.
|
150808
|
Katie
|
Trang
|
Pham
|
8
|
A.P. Giannini M.S.
|
||
150304
|
Sherry
|
My
|
Tram
|
3
|
Frank McCoppin E.S.
|
150802
|
Nhi
|
Ngoc Yen
|
Nguyen
|
8
|
Martin Luther King Jr.
|
||
150301
|
Timothy
|
Huynh
|
3
|
Redding E.S.
|
150801
|
Sophia
|
T
|
Đinh
|
8
|
Marina M.S.
|
|||
150309
|
Apollo
|
Le
|
3
|
Westlake E.S.
|
150806
|
Catherine
|
Kim
|
Phan
|
8
|
Aptos M.S.
|
|||
150401
|
Amy
|
Truong
|
4
|
Tenderloin Community E.S.
|
150908
|
Christopher
|
|
Lam
|
9
|
Academy of Arts & Sciences
|
|||
150404
|
Kevin
|
Nguyen
|
Do
|
4
|
Hillcrest E.S.
|
150904
|
Emily
|
|
Quach
|
9
|
Lowell H.S.
|
||
150402
|
Tommy Huy
|
Ngoc
|
Nguyen
|
4
|
Hillcrest E.S.
|
150907
|
Emmy
|
|
Huynh
|
9
|
Oceana H.S.
|
||
150403
|
Thomson
|
Tang
|
4
|
Our Lady Of Visitacion
|
150901
|
Graham
|
|
Sak
|
9
|
Fei Tian Academy of the Arts
|
|||
150409
|
Thien-Tien Nam Q Nguyen-Do
|
4
|
College Park E.S.
|
150902
|
Monica
|
Lam
|
Cao
|
9
|
Lowell H.S.
|
||||
150506
|
Courtney
|
Chau
|
Nguyen
|
5
|
E.R. Taylor E.S.
|
150906
|
Nghi
|
Đông
|
Nguyễn
|
9
|
Lowell H.S.
|
||
150505
|
Andy
|
Thái
|
Trương
|
5
|
Bessie Carmichael E.C.
|
|
150903
|
Steven
|
|
Luu
|
9
|
Wallenberg (Raoul) H.S.
|
|
150504
|
Hiệp
|
Đức
|
Huỳnh
|
5
|
Francis Scott Key E.S.
|
150905
|
Tracy
|
My
|
Tram
|
9
|
George Washington H.S.
|
||
150503
|
Jenny
|
Au
|
5
|
Hillcrest E.S.
|
150911
|
Winston
|
Khôi
|
Nguyen
|
9
|
Berkeley H.S.
|
|||
150502
|
Julia
|
Tran
|
Dinh
|
5
|
Lafayette E.S.
|
151002
|
Crissy
|
|
Sak
|
10
|
Fei Tian Academy of the Arts
|
||
150501
|
Kayli
|
Vu
|
Lee
|
5
|
Meadows E.S.
|
151001
|
Kristy
|
My
|
Tram
|
10
|
George Washington H.S.
|
||
150608
|
Jeannie
|
Tram
|
Vo
|
6
|
Martin Luther King Jr.
|
151102
|
Kelly
|
Th.Trang
|
Nguyen
|
11
|
Capuchino H.S.
|
||
150604
|
Andrew
|
Bui
|
6
|
Herbert Hoover M.S.
|
151101
|
Linh-Chi
|
Ngọc
|
Trần
|
11
|
Lowell H.S.
|
|||
150606
|
Benjamin
|
Nhan
|
6
|
Francisco M.S.
|
15SC06
|
Daniel
|
|
Luu
|
12
|
Mission H.S.
|
|||
150601
|
Cathy
|
|
Truong
|
6
|
Bessie Carmichael E.C.
|
|
151202/15SC01
|
Valery
|
|
Truong
|
12
|
Thurgood Marshall H.S.
|
|
150603
|
Clara
|
Minh
|
Gibbs
|
6
|
Aptos M.S.
|
15SC03
|
Jennifer
|
|
La
|
12
|
Oceana High H.S.
|
||
150605
|
Jennifer
|
|
Võ Đông Sơ
|
6
|
Herbert Hoover M.S.
|
|
151201/15SC02
|
Hoài-Thư
|
|
Trần
|
12
|
Hercules H.S.
|
|
150602
|
Yvonne
|
|
Vu
|
6
|
A.P. Giannini M.S.
|
|
|||||||
±Giải
Xuất Sắc Cấp 1 (Elementary
School): Huỳnh Đức Hiệp, Lớp 5, Francis
Scott Key - Học bổng $200
± Giải Xuất Sắc Cấp 2 (Middle School): Kathleen
Tran Ly, Lớp 8, Herbert Hoover M.S - Học
bổng $300
± Giải Xuất Sắc Cấp 3 (High School): Trần
Hoài-Thư, Lớp 12, Hercules High School - Học
bổng $1,500
Các
học sinh lớp 12 sau đây nhận được học bổng trị giá $1,000 mỗi phần:
± Jennifer La, Oceana ± Valery Truong, Thurgood Marshall ± Daniel Luu, Mission
HỌC SINH XUẤT SẮC LỚP TIẾNG VIỆT
ID
|
|
Tên
|
|
Lớp
|
Hạng
|
ID
|
|
Tên
|
|
Lớp
|
Hạng
|
|
AVL1
|
Cates
|
Mylan
|
Broke
|
VL
|
Nhất
|
A2B2
|
Nguyễn
|
Thanh
|
Phong
|
2B
|
Nhì
|
|
AVL2
|
Trần
|
Thanh Trúc
|
Maureen
|
VL
|
Nhì
|
A2B3
|
Lee
|
|
Kayli
|
2B
|
Ba
|
|
A1A1
|
Huỳnh
|
Phương
|
Như Misu
|
1A
|
Nhất
|
A31
|
Nguyễn
|
Ngọc
|
Tommy
|
3
|
Nhất
|
|
A1A2
|
Nguyển
|
Hoàng
|
Khôi
|
1A
|
Nhì
|
A32
|
Vodongso
|
Kim
|
Jennifer
|
3
|
Nhì
|
|
A1A3
|
Lưu
|
Gia
|
Hân
|
1A
|
Ba
|
A33
|
Huỳnh
|
Đức
|
Hiệp
|
3
|
Ba
|
|
A1B1
|
Huỳnh
|
Huy
|
Eric
|
1B
|
Nhất
|
A41
|
Huỳnh
|
Lâm
|
John
|
4
|
Nhất
|
|
A1B2
|
Nguyễn
|
|
Virginia
|
1B
|
Nhì
|
A42
|
Đặng
|
Tôn
|
Timmy
|
4
|
Nhì
|
|
A1B3
|
Trần
|
|
Ethan
|
1B
|
Ba
|
A43
|
Lê
|
|
Christine
|
4
|
Nhì
|
|
A2A1
|
Phung
|
Hoang
|
Dayton
|
2A
|
Nhất
|
A51
|
Nguyễn
|
|
Lana
|
5
|
Nhất
|
|
A2A2
|
Huynh
|
|
Timothy
|
2A
|
Nhì
|
A61
|
Nguyễn
|
Ngọc Lan
|
Katie
|
6
|
Nhất
|
|
A2A3
|
Lu
|
Xuan
|
Thinh
|
2A
|
Ba
|
Học Sinh
Xuất Sắc Toàn Cấp
|
||||||
A2B1
|
Nguyễn
|
Bảo-Hoà
|
Amber
|
2B
|
Nhất
|
|
NGUYỄN
NGỌC LAN KATIE - Lớp Cấp 6
|
ID
|